Stearic acid – C18H36O2
Xuất xứ: Indonesia
Quy cách: 25kg/bao
I. Đặc điểm tính chất
Tính chất vật lý:
- Trạng thái vật lý: Acid stearic là chất rắn ở nhiệt độ phòng. Nó có thể được tìm thấy ở dạng tinh thể hoặc dạng bột.
- Màu sắc: Acid stearic có màu trắng hoặc hơi vàng.
- Mùi: Acid stearic không có mùi.
- Khối lượng riêng: Khối lượng riêng của stearic acid là 0,842 g/cm3.
- Nhiệt độ nóng chảy: Nhiệt độ nóng chảy của stearic acid là 69,9 độ C.
- Nhiệt độ sôi: Nhiệt độ sôi của stearic acid là 369,5 độ C.
- Độ hòa tan: Acid stearic không tan trong nước, nhưng hòa tan trong các dung môi hữu cơ như ethanol, ether và chloroform.
- Độ pH: Độ pH của stearic acid là 4,8.
Tính chất hóa học:
· Tính acid: Stearic acid là một acid carboxylic, có nhóm carboxyl (-COOH) ở đầu phân tử. Nhóm carboxyl này có khả năng nhả proton (H⁺), biểu hiện tính chất acid của nó.
· Phản ứng với bazơ: Stearic acid phản ứng với bazơ để tạo muối. Ví dụ, khi phản ứng với hydroxide natri (NaOH), ta có:
C18H36O2 + 2NaOH → C18H35O2Na + H2OC18H36O2 + 2NaOH → C18H35O2Na + H2O
Muối tạo thành trong trường hợp này thường được gọi là stearate.
· Phản ứng ester hóa: Stearic acid có thể tham gia vào các phản ứng ester hóa với các rượu để tạo este stearic và nước.
· Phản ứng oxi hóa: Stearic acid có khả năng tham gia vào các phản ứng oxi hóa, chẳng hạn như khi được oxi hóa bằng oxi trong môi trường có xúc tác, tạo ra các sản phẩm oxi hóa.
· Tính chất amphoteric: Stearic acid có tính chất amphoteric, có nghĩa là nó có thể reagire cả với bazơ và acid. Điều này làm cho nó có thể được sử dụng trong một số ứng dụng có yêu cầu tính chất này.
· Phản ứng với kim loại: Stearic acid có thể phản ứng với một số kim loại để tạo ra muối và hydrogene. Ví dụ, phản ứng với kim loại natri (Na) như sau:
C18H36O2 + 2Na → C18H35O2Na + H2C18H36O2 + 2Na → C18H35O2Na + H2
· Phản ứng saponification: Stearic acid tham gia vào phản ứng saponification khi phản ứng với một base mạnh (thường là hydroxide natri) để tạo muối stearate và glycerol.
C18H36O2 + 3NaOH → C18H35O2Na + C3H8O3C18H36O2 + 3NaOH → C18H35O2Na + C3H8O3
II. Phương pháp điều chế
Có hai phương pháp chính để điều chế stearic acid, đó là phương pháp thủy phân và phương pháp hydro hóa.
1. Phương pháp thủy phân
Phương pháp thủy phân là phương pháp phổ biến nhất để điều chế stearic acid. Trong phương pháp này, chất béo hoặc dầu được thủy phân bằng acid hoặc kiềm để tạo thành stearic acid và các sản phẩm khác.
Phương trình phản ứng:
C3H5(C17H35COO)3 + 3H2O → 3C17H35COOH + C3H5(OH)3
Ưu điểm của phương pháp thủy phân:
- Có thể sử dụng nhiều loại chất béo hoặc dầu khác nhau.
- Năng suất cao, có thể sản xuất hàng triệu tấn stearic acid mỗi năm.
- Chi phí sản xuất thấp.
Nhược điểm của phương pháp thủy phân:
- Tạo ra nhiều chất thải, cần xử lý tốn kém.
- Dung dịch stearic acid thu được có nồng độ thấp, cần phải cô đặc lại.
2. Phương pháp hydro hóa
Phương pháp hydro hóa là phương pháp được sử dụng để điều chế stearic acid tinh khiết. Trong phương pháp này, acid béo không no được hydro hóa bằng hydro và xúc tác kim loại để tạo thành stearic acid.
Phương trình phản ứng:
CH3(CH2)16CH=CH(CH2)7CH3 + H2 → CH3(CH2)16COOH
Ưu điểm của phương pháp hydro hóa:
- Sản xuất được stearic acid tinh khiết.
- Năng suất cao.
- Chi phí sản xuất thấp.
Nhược điểm của phương pháp hydro hóa:
- Chỉ có thể sử dụng các acid béo không no.
- Yêu cầu sử dụng xúc tác kim loại, có thể gây ô nhiễm môi trường.
III. Ứng dụng trong công nghiệp
· Sản xuất xà phòng và chất tẩy rửa: Stearic acid là một thành phần chính trong quá trình saponification, phản ứng hóa học để sản xuất xà phòng. Xà phòng thường được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm sạch. Nó giúp làm sạch và loại bỏ bụi bẩn.
· Chế biến thực phẩm: Stearic acid được sử dụng trong một số loại thực phẩm và đồ uống, chẳng hạn như kẹo, bánh và đồ chiên rán. Nó giúp cải thiện độ mềm, độ bóng, độ giữ ẩm và hương vị của thực phẩm. Stearic acid có thể được sử dụng như chất chống dính trong quá trình sản xuất kẹo.
· Ngành sản xuất nhựa: Stearic acid được sử dụng trong quá trình sản xuất nhựa để tạo ra các sản phẩm như polyethylene và polypropylene. Nó có thể được sử dụng như chất chống dính để ngăn chặn kết dính giữa các hạt nhựa.
· Chế biến cao su: Trong ngành sản xuất cao su, stearic acid thường được sử dụng làm chất phụ gia để cải thiện độ đàn hồi và độ bền của sản phẩm cao su.
· Ngành sản xuất giấy: Trong quá trình sản xuất giấy, stearic acid có thể được sử dụng như chất làm trơn để giảm ma sát và cải thiện chất lượng bề mặt của giấy.
· Sản xuất mỹ phẩm và dược phẩm: Stearic acid được sử dụng trong nhiều loại mỹ phẩm và dược phẩm, chẳng hạn như kem dưỡng da, son môi, kem đánh răng và thuốc mỡ. Nó giúp làm mềm da, dưỡng ẩm, tạo màng bảo vệ và ngăn ngừa nứt nẻ. Stearic acid có thể được sử dụng làm thành phần trong việc tạo thành viên bao của các viên thuốc.
· Sản xuất sơn và mực in: Stearic acid có thể được sử dụng trong ngành sản xuất sơn và mực in để cải thiện độ nhớt và tính chất phân tán của chúng.