Phèn nhôm (Aluminium Sulfate) – AL2(SO4)3.17H2O
Hàm lượng: Al2O3 > 17%
Xuất xứ: Trung Quốc, Indonesia
Quy cách: 50kg/bao
I. Đặc điểm tính chất
Phèn nhôm là một chất khoáng phổ biến trong tự nhiên, thường được tìm thấy ở dạng khoáng vật có công thức hóa học là Al(OH)₃. Nó còn được biết đến với tên gọi khoa học là gibbsite. Phèn nhôm thường xuất hiện dưới dạng tinh thể thấp, mềm và có màu trắng đến màu nâu, tùy thuộc vào tạp chất có mặt trong nó.
Công thức hóa học
Tính chất vật lý:
- Trạng thái vật lý: Phèn nhôm là một chất rắn màu trắng, không mùi, tan trong nước.
- Màu sắc: Phèn nhôm có màu trắng.
- Mùi: Phèn nhôm không có mùi.
· Khối lượng mol: 258,205g/mol.
· Khối lượng riêng: 1,725g/cm3.
· Tỷ trọng: 1,760kg/m3.
· Nhiệt độ nóng chảy: 92 – 93 độ C.
· Nhiệt độ sôi: 200 độ C.
· Phân tử gram: 258,207g/mol.
· Độ hòa tan trong nước: 14g/100ml (20 độ C), 36,80g/100ml (50 độ C).
· Không tan trong aceton.
Tính chất hóa học:
Tính chất acid: Phèn nhôm có tính acid nhẹ, do có chứa ion sunfat SO42-. Khi tan trong nước, phèn nhôm sẽ bị thủy phân tạo thành ion Al3+ và OH-. Ion Al3+ có tính acid yếu, do đó phèn nhôm có tính acid nhẹ. Phản ứng thủy phân của phèn nhôm:
(NH4)2SO4.Al2(SO4)3.24H2O → 2NH4+ + 3Al(OH)3 + 2SO42-
Tính chất keo tụ: Phèn nhôm có tính keo tụ cao, do có chứa ion Al3+. Ion Al3+ có khả năng kết tủa các ion âm trong nước, tạo thành các kết tủa keo. Phản ứng kết tủa keo của phèn nhôm:
Al3+ + 3Cl- → Al(OH)3↓ + 3Cl-
Trong phản ứng này, ion Al3+ kết tủa với ion Cl- tạo thành kết tủa keo Al(OH)3.
Tính chất nhiệt: Phèn nhôm có nhiệt độ nóng chảy cao, khoảng 94,5 độ C. Khi đun nóng đến 200 độ C, phèn nhôm sẽ bị mất nước kết tinh, thành phèn khan ở dạng bột trắng. Phản ứng mất nước kết tinh của phèn nhôm:
(NH4)2SO4.Al2(SO4)3.24H2O → (NH4)2SO4.Al2(SO4)3 + 24H2O
II. Phương pháp điều chế
1. Phương pháp thủy phân
Al2O3 + 3H2SO4 → Al2(SO4)3 + 3H2O
Al2(SO4)3 + 6NH3 → (NH4)2SO4.Al2(SO4)3.24H2O
2. Phương pháp trao đổi ion
Al(OH)3 + 3H2SO4 → Al2(SO4)3 + 6H2O
Al2(SO4)3 + 6H2SO4 → (NH4)2SO4.Al2(SO4)3.24H2O
III. Ứng dụng trong công nghiệp
· Xử lý nước: Phèn nhôm được sử dụng để làm trong nước, khử trùng nước, loại bỏ các chất rắn lơ lửng, các chất hữu cơ và vô cơ trong nước. Phèn nhôm có tính keo tụ cao, có thể kết tủa các ion âm trong nước, tạo thành các kết tủa keo. Các kết tủa keo này sẽ lắng xuống đáy bể xử lý, giúp loại bỏ các chất ô nhiễm khỏi nước.
· Chống cháy trong ngành công nghiệp chế biến nhựa và cao su: Phèn nhôm được sử dụng làm chất chống cháy trong sản xuất nhựa và cao su. Nó có khả năng hấp thụ nhiệt độ cao và tạo ra hợp chất không dễ cháy, giúp cải thiện tính an toàn của sản phẩm cuối cùng.
· Công nghiệp giấy: Phèn nhôm được sử dụng để sản xuất giấy, giúp tăng độ kết dính giữa các sợi giấy. Phèn nhôm có khả năng tạo ra các liên kết giữa các sợi giấy, giúp tạo ra các tờ giấy chắc chắn và bền hơn. Ngoài ra nó còn có khả năng làm trắng và tăng cường độ bóng của giấy. Do đó, nó được sử dụng như một chất làm trắng trong quá trình sản xuất giấy.
· Trong công nghiệp xây dựng: Được sử dụng với vai trò là tác nhân chống thấm và phụ gia tăng tốc quá trình làm khô, kết dính trong bê tông. Bên cạnh đó, hóa chất này cũng được sử dụng trong các bình chữa cháy với vai trò là tác nhân tạo bọt.
· Trong y học: có tác dụng làm đông máu, giúp cầm máu nhanh chóng. Phèn nhôm có tác dụng sát trùng, giúp ngăn ngừa nhiễm trùng. Phèn nhôm thường được sử dụng để sát trùng ngoài da, vết thương,… Làm thuốc lợi tiểu, thường được sử dụng để điều trị các bệnh như suy thận, phù nề,… Phèn nhôm thường được sử dụng để điều trị ngộ độc cấp tính.