Acetone – C3H6O

Acetone – C3H6O

Danh mục: Dung môi công nghiệp Dung môi công nghiệp

Mã CAS: 67-64-1

Giá sản phẩm: Liên Hệ

Thương hiệu: Trung Quốc

Mô tả nhanh:

Acetone – C3H6O là một hợp chất hữu cơ được ứng dụng nhiều trong sản xuất sơn và mực in, dược phẩm, tẩy rửa và dung môi. Xuất xứ Đài Loan, qui cách đóng gói 160kg/phuy.

Liên hệ đặt sản phẩm

Chi nhánh Hồ Chí Minh: 0903 929 835 (Mr. Hùng)

Chi nhánh Hồ Chí Minh: 0968 078 353 (Ms. Hương)

Mô tả sản phẩm

Acetone – C3H6O

Hàm lượng: 99%

Xuất xứ: Đài Loan

Quy cách: 160kg/phuy

I. Đặc điểm và các tính chất

Acetone (C3H6O) là một hợp chất hữu cơ, nó còn được gọi là propanone, là một loại dung môi hữu ích và phổ biến trong nhiều ứng dụng công nghiệp và hóa học.

Tính chất lý hóa:

·        Cấu trúc hóa học: Acetone có công thức hóa học C3H6O. Nó là một hợp chất hữu cơ với nhóm chức năng keton, trong đó có một nguyên tử oxy nằm giữa hai nguyên tử cacbon.

·        Trạng thái vật lý: Ở điều kiện tiêu chuẩn (25 °C và 1 atm), acetone tồn tại dưới dạng chất lỏng, nhưng nó có thể bay hơi nhanh chóng và tạo thành hơi khí.

·        Mùi và màu sắc: Acetone có mùi đặc trưng, khá mạnh và có màu trong suốt.

·        Điểm nóng chảy và sôi: Điểm nóng chảy của acetone là -95 °C và điểm sôi là 56,05 °C ở áp suất 1 atm.

·        Khối lượng riêng: Khối lượng riêng của acetone là khoảng 0,79 g/cm³ ở 25 °C.

·        Độ hòa tan: Acetone hoà tan tốt trong nước và nhiều dung môi hữu cơ khác như etanol, ete, và benzen. Điều này làm cho acetone trở thành một dung môi phổ biến trong các ứng dụng hóa học và công nghiệp.

·        Nhiệt độ sôi và nhiệt độ nám đông: Nhiệt độ sôi của acetone là khá thấp, điều này làm cho nó thích hợp cho các quá trình bay hơi và tách chất. Nhiệt độ nám đông của acetone là -94,7 °C.

·        Tính chất cháy: Acetone là một chất dễ cháy và có thể cháy trong không khí khi nhiệt độ đạt đủ cao và có nguồn lửa hoặc nhiệt độ cao.

·        Độ dẫn điện: Acetone không dẫn điện, nghĩa là nó không dẫn dòng điện trong trạng thái tinh thể hoặc dung môi.

·        Khả năng tạo liên kết hydrogen: Acetone có khả năng tạo liên kết hydrogen với các phân tử khác chứa nhóm chức năng như OH hoặc NH, làm cho nó có khả năng tương tác với nhiều hợp chất khác trong các phản ứng hóa học.

II. Phương pháp điều chế:

1. Phương pháp Cumene-Phenol (Asetilen):

·        Bước 1: Sản xuất cumene (isopropylbenzen) từ propylene và benzene thông qua phản ứng Friedel-Crafts sử dụng chất xúc tác như acid trifluoromethanesulfonic (HOTf) hoặc aluminum chloride (AlCl3).

·        Bước 2: Oxidation cumene để tạo cumene hydroperoxide (CHP) bằng cách sử dụng không khí hoặc oxy.

·        Bước 3: Tách cumene hydroperoxide thành acetone và phenol thông qua phản ứng decompoxit của CHP.

2. Phương pháp Hydrogenation của Isopropyl Alcohol (IPA):

·        Bước 1: Sản xuất isopropyl alcohol (IPA) bằng cách hydrat hóa propylene, tức là cho propylene phản ứng với nước để tạo IPA.

·        Bước 2: Oxidation của IPA để tạo ra acetone. Phản ứng này yêu cầu sự hiện diện của chất xúc tác như oxit xúc tác đối với IPA và oxy.

3. Phương pháp Sử dụng Propanal:

Acetone cũng có thể được tạo ra bằng cách oxy hóa propanal (propionaldehyde).

4. Phương pháp từ nhiên liệu sinh học (Biomass):

·        Acetone cũng có thể được sản xuất từ nguồn nguyên liệu sinh học như lúa mạch hoặc khoai tây thông qua quá trình lên men.

·        Trong quá trình lên men, enzym cellulase được sử dụng để phân giải cellulose trong cây thành glucose.

·        Glucose sau đó được lên men bởi vi khuẩn Clostridium acetobutylicum để tạo ra acetone và các sản phẩm khác như butanol và ethanol.

III. ỨNG DỤNG CỦA ACETONE TRONG CUỘC SỐNG

·                Dung môi: Acetone là một dung môi mạnh và phổ biến được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp. Nó thường được sử dụng để hòa tan và làm sạch các hợp chất hữu cơ và không hữu cơ.

·                Sản xuất nhựa: Acetone là một thành phần chính trong quá trình sản xuất các loại nhựa như polystyrene, polycarbonate và acrylic. Nó là một monomer quan trọng trong quá trình tổng hợp các loại nhựa này.

·                Sản xuất sơn và mực in: Acetone thường được sử dụng làm dung môi trong công nghiệp sản xuất sơn và mực in. Nó giúp hòa tan các thành phần và làm cho sản phẩm cuối cùng có độ nhớt và độ mịn tốt.

·                Sản xuất dược phẩm: Acetone được sử dụng trong ngành dược phẩm để sản xuất và tinh chế nhiều loại thuốc và sản phẩm dược phẩm khác nhau.

·                Làm sạch và tẩy rửa: Do khả năng hòa tan dầu và bã nhờn, acetone thường được sử dụng làm chất tẩy rửa trong nhiều sản phẩm như tẩy nail, tẩy sơn móng tay, và các sản phẩm làm sạch khác.

·                Công nghiệp tổng hợp hóa chất: Acetone là một hợp chất trung gian trong quá trình sản xuất nhiều sản phẩm hóa chất khác, chẳng hạn như bisphenol A và methyl methacrylate.

·                Trong ngành sản xuất giấy: Acetone có thể được sử dụng làm chất làm mềm giấy trong quá trình sản xuất giấy.

·                Trong ngành chế biến thực phẩm: Acetone có thể được sử dụng như một phần của quá trình tạo ra hương liệu và tạo mùi trong thực phẩm.

Sản phẩm liên quan