Hydrofluoric acid – HF

Hydrofluoric acid – HF

Danh mục: Hóa chất ngành Thủy tinh - Gạch men Hóa chất ngành Thủy tinh - Gạch men

Mã CAS: 7664-39-3

Giá sản phẩm: Liên Hệ

Thương hiệu: Trung Quốc

Mô tả nhanh:

Hydrofluoric acid là một dung dịch của hydro fluoride (HF) trong nước. Cùng với hydro fluoride, acid fluorhydric là một nguồn fluor quý giá, là chất tiền thân của nhiều dược phẩm, polymer (ví dụ teflon), và phần lớn các chất tổng hợp có chứa fluor. Acid fluorhydric là một chất lỏng không màu, không mùi, có độ nhớt cao, hòa tan tốt trong nước. Hàm lượng 55%, xuất xứ Trung Quốc, quy cách 25kg/can.

Liên hệ đặt sản phẩm

Chi nhánh Hồ Chí Minh: 0903 929 835 (Mr. Hùng)

Chi nhánh Hồ Chí Minh: 0968 078 353 (Ms. Hương)

Mô tả sản phẩm

Hydrofluoric acid – HF

Hàm lượng: 55%

Xuất xứ: Trung Quốc

Quy cách: 25kg/can

I. Đặc điểm tính chất

–      Hydrofluoric acid là một loại acid vô cơ có công thức hóa học là HF, còn được gọi là hydro florua. Đây là một trong những acid mạnh nhất hiện nay, nhưng không mạnh trong nước. Nó có thể gây ra các ảnh hưởng nghiêm trọng đối với sức khỏe và an toàn do tính ăn mòn mạnh và khả năng tạo phức với ion kẽm, magiê, và canci trong cơ thể.

–      Tính chất vật lý:

·        Dạng tồn tại: Hydrofluoric acid tồn tại ở cả dạng khí và lỏng. Dạng khí của hydrofluoric acid là một chất không màu, mùi hắc, rất độc hại. Dạng lỏng của hydrofluoric acid là một chất lỏng không màu, mùi hăng, rất ăn mòn.

·        Khối lượng riêng: Khối lượng riêng của hydrofluoric acid ở dạng khí là 1.15 g/L, ở dạng lỏng là 0.99 g/mL.

·        Điểm nóng chảy: Điểm nóng chảy của hydrofluoric acid là −83,6°C.

·        Điểm sôi: Điểm sôi của hydrofluoric acid là 19,5°C.

·        Áp suất hơi: Áp suất hơi của hydrofluoric acid ở 20°C là 783 mmHg.

·        Độ acid: Hydrofluoric acid là một acid mạnh, có độ acid (pKa) là 3.17.

·        Độ hòa tan trong nước: Hydrofluoric acid hòa tan hoàn toàn trong nước.

–      Tính chất hóa học:

·        Tính acid: Acid hydrofluoric là một acid yếu khi tác động trong nước, nhưng nó có khả năng tạo phức mạnh với nhiều kim loại. Đặc biệt, nó có khả năng tác động lên kính, thạch anh (silicon dioxide), và tạo ra các hợp chất fluorua.

·        Khả năng Tạo Phức: HF có khả năng tạo phức với nhiều kim loại khác nhau như canci (Ca), kẽm (Zn), và magiê (Mg), tạo ra các ion phức có thể hòa tan trong nước. Điều này làm cho nó có thể tác động mạnh mẽ đối với nhiều vật liệu khoáng. Tính chất này làm cho acid hydrofluoric có thể gây nguy hiểm cho cơ thể nếu tiếp xúc trực tiếp.

·        Tính ôn hòa đối với một số kim loại: Trong khi HF có thể tạo phức với nhiều kim loại, nhưng đối với một số kim loại như nhôm (Al) và sắt (Fe), nó có khả năng “ô nghĩa,” tức là nó có thể tạo ra hợp chất với chúng mà không tạo phức.

II. Phương pháp điều chế

1.   Phương pháp thủy phân

Phương pháp thủy phân được thực hiện bằng cách cho các hợp chất flo tác dụng với các acid mạnh. Các phản ứng thủy phân thường được thực hiện ở nhiệt độ cao để tăng tốc độ phản ứng.

Một số phản ứng thủy phân thường được sử dụng để điều chế HF bao gồm:

Phản ứng thủy phân amoni florua:

NH4F + H2SO4 → NH4HSO4 + HF

Phản ứng thủy phân kali florua:

KF + H2SO4 → KHS + HF

Phản ứng thủy phân natri florua:

NaF + H2SO4 → NaHS + HF

2.   Phương pháp điện phân

Phương pháp điện phân được thực hiện bằng cách cho các hợp chất flo tan trong nước và điện phân dung dịch. Quá trình điện phân sẽ tách flo khỏi hợp chất flo và tạo thành HF.

Một số hợp chất flo thường được sử dụng trong phương pháp điện phân bao gồm:

Amoni florua:

NH4F + H2O → NH3 + HF + H2O

Kali florua:

KF + H2O → KOH + HF

Quá trình điện phân: Fluorua kali (KF) được điện phân để tạo ra HF. Quá trình này thường được thực hiện trong các tế bào điện phân đặc biệt với điện cực florua (thường là điện cực graphite).

2KF → 2K + F22KF → 2K+F2​

F2 + H2O → 2HF + O2F2 ​+ H2​O → 2HF + O2​

3.   Phương pháp Hợp chất:

Fluorua canci và acid sulfuric: Đây là một trong những phương pháp truyền thống. Fluorua canci (CaF₂) phản ứng với acid sulfuric (H₂SO₄), tạo ra acid hydrofluoric và muối canci sulfate (CaSO₄).

CaF2 + H2SO4 → 2HF + CaSO4

III. Các ứng dụng của HF

·        Lọc dầu: Hydrofluoric acid là một chất quan trọng trong quá trình lọc dầu. Hydrofluoric acid được sử dụng để tách các hydrocarbon trong dầu thô thành các sản phẩm khác nhau, chẳng hạn như xăng, dầu diesel, dầu nhờn và khí hóa lỏng.

·        Làm sạch kim loại: Hydrofluoric acid được sử dụng để làm sạch các kim loại khỏi các tạp chất, chẳng hạn như oxit kim loại. Hydrofluoric acid có thể hòa tan ocid kim loại, giúp làm sạch bề mặt kim loại.

·        Tách và phá đá: Hydrofluoric acid được sử dụng để tách các khoáng sản khỏi đá và phá đá. Hydrofluoric acid có thể hòa tan đá, giúp loại bỏ các khoáng sản khỏi đá.

·        Ngành thủy tinh và kính: Hydrofluoric acid được sử dụng để khắc chữ lên thủy tinh và kính. Hydrofluoric acid có thể hòa tan thủy tinh, giúp tạo ra các hình dạng và chữ cái trên thủy tinh.

·        Sản xuất các hợp chất florua: Hydrofluoric acid được sử dụng để sản xuất các hợp chất florua khác, chẳng hạn như các chất làm lạnh, fluoropolymer và chất chống cháy. Các hợp chất florua này được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, chẳng hạn như làm lạnh, điện tử và sản xuất.

·        Nanotecnology và sản xuất mạch tích tụ: Trong lĩnh vực nanotecnology, HF có thể được sử dụng để ets các vật liệu và tạo ra các mô hình nano cho các ứng dụng trong vi điện tử.

Sản phẩm liên quan