Zinc oxide – ZnO

Zinc oxide – ZnO

Danh mục: Hóa chất ngành Thủy tinh - Gạch men Hóa chất ngành Thủy tinh - Gạch men

Mã CAS: 1314132

Giá sản phẩm: Liên Hệ

Thương hiệu: Đài Loan

Mô tả nhanh:

Zinc Oxide (ZnO) là một hợp chất vô cơ với công thức hóa học ZnO. Nó là một chất rắn màu trắng, không mùi, không tan trong nước và có nhiệt độ nóng chảy cao. Được ứng dụng trong sản xuất cao su, sản xuất thức ăn gia súc, thành phần trong sơn và mực in. Hàm lượng 99%, xuất xứ Đài Loan, quy cách 25kg/bao.

Liên hệ đặt sản phẩm

Chi nhánh Hồ Chí Minh: 0903 929 835 (Mr. Hùng)

Chi nhánh Hồ Chí Minh: 0968 078 353 (Ms. Hương)

Mô tả sản phẩm

1. Giới thiệu Zinc Oxide (Kẽm oxit):

Kẽm oxit (ZnO), còn được gọi là kẽm trắng, là một oxit kim loại có công thức hóa học là ZnO. Nó là một chất rắn màu trắng, không mùi, không vị. Kẽm oxit có tính bazơ nhẹ và có thể phản ứng với axit, axit hữu cơ, muối, kim loại và các hợp chất hữu cơ.

Kẽm oxit là một khoáng chất phổ biến, được tìm thấy trong tự nhiên ở dạng khoáng vật smithsonite. Nó cũng có thể được sản xuất từ kẽm kim loại bằng cách đốt cháy hoặc đun kẽm trong không khí.

2. Tính chất lý – hóa:

           2.1 Tính chất vật lý:

Kẽm oxit là một chất rắn màu trắng, không mùi, không vị, có nhiệt độ nóng chảy cao (1.975 °C) và không tan trong nước. Điểm sôi 2360oC, khối lượng riêng 5.606 g/cm3, khối lượng mol 81.408 g/mol.

           2.2 Tính chất hóa học

  • Kẽm oxit phản ứng với axit tạo ra muối kẽm và nước. ���+2���→����2+�2�+22​+2​
  • Kẽm oxit phản ứng với kiềm tạo ra muối kẽm hydroxit. ���+2����→��2���2+�2�+22​2​+2​
  • Kẽm oxit cũng có thể phản ứng với axit cacbonic (CO2 hòa tan trong nước) để tạo muối kẽm cacbonat và nước. ���+��2+�2�→��(���3)2+2​+2​(3​)2​
  • Kẽm oxit có thể tham gia vào các phản ứng redox, đặc biệt là khi nó tương tác với các chất khử như hidro, tạo ra kẽm và nước. ���+2�2→��+�2�+22​→+2​
  • Kẽm oxit có khả năng phản ứng với nhiệt độ cao, chẳng hạn như trong quá trình tổng hợp và sintering (quá trình nung chảy) để tạo ra các sản phẩm kẽm oxi-kẽm.

3. Ứng dụng trong công nghiệp:

  • ZnO được sử dụng làm chất tăng cường trong quá trình sản xuất cao su, giúp cải thiện độ bám dính, độ đàn hồi và chống nứt của sản phẩm cao su.
  • Zinc Oxide thường được thêm vào các sản phẩm dầu mỡ và mỹ phẩm để cải thiện độ bền và độ trắng.
  • ZnO được sử dụng làm chất chống tia UV trong sơn và mực in, giúp bảo vệ bề mặt sơn khỏi tác động của tia UV và tăng tính bền màu.
  • ZnO được thêm vào nhựa để cải thiện độ bền, chống nứt và chống tác động của tia UV.
  • Zinc Oxide có tính chất semiconductor, được sử dụng trong việc sản xuất các linh kiện điện tử như varistors, diodes, và các cảm biến.
  • ZnO được sử dụng trong pin zinc-carbon và pin ion-liti để cải thiện hiệu suất và độ ổn định.
  • Zinc Oxide có thể được sử dụng làm phụ gia thức ăn cho gia súc để cung cấp khoáng chất zinc cần thiết cho sức khỏe động vật.
  • ZnO được sử dụng trong ngành sản xuất gốm sứ để cải thiện độ trong, độ bóng và tính chất cơ học của sản phẩm.
  • Zinc Oxide được sử dụng trong các hệ thống xử lý nước để loại bỏ các chất độc hại như kim loại nặng và vi khuẩn.
  • ZnO được thêm vào các sản phẩm chế biến gỗ để bảo vệ chúng khỏi tác động của nước và tia UV.

Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng kẽm oxit:

  • Tránh hít phải kẽm oxit.
  • Nếu tiếp xúc với kẽm oxit, rửa sạch vùng da tiếp xúc bằng nước và xà phòng.

Nếu hít phải kẽm oxit, hãy đi ra ngoài trời và hít thở không khí trong lành. Nếu có triệu chứng khó thở, hãy đến gặp bác sĩ.

Sản phẩm liên quan