1. Giới thiệu Zinc Oxide (Kẽm oxit):
Kẽm oxit (ZnO), còn được gọi là kẽm trắng, là một oxit kim loại có công thức hóa học là ZnO. Nó là một chất rắn màu trắng, không mùi, không vị. Kẽm oxit có tính bazơ nhẹ và có thể phản ứng với axit, axit hữu cơ, muối, kim loại và các hợp chất hữu cơ.
Kẽm oxit là một khoáng chất phổ biến, được tìm thấy trong tự nhiên ở dạng khoáng vật smithsonite. Nó cũng có thể được sản xuất từ kẽm kim loại bằng cách đốt cháy hoặc đun kẽm trong không khí.
2. Tính chất lý – hóa:
2.1 Tính chất vật lý:
Kẽm oxit là một chất rắn màu trắng, không mùi, không vị, có nhiệt độ nóng chảy cao (1.975 °C) và không tan trong nước. Điểm sôi 2360oC, khối lượng riêng 5.606 g/cm3, khối lượng mol 81.408 g/mol.
2.2 Tính chất hóa học
- Phản ứng với axit:
- Kẽm oxit phản ứng với axit tạo ra muối kẽm và nước. ���+2���→����2+�2�ZnO+2HCl→ZnCl2+H2O
- Phản ứng với kiềm:
- Kẽm oxit phản ứng với kiềm tạo ra muối kẽm hydroxit. ���+2����→��2���2+�2�ZnO+2NaOH→Na2ZnO2+H2O
- Phản ứng với axit cacbonic:
- Kẽm oxit cũng có thể phản ứng với axit cacbonic (CO2 hòa tan trong nước) để tạo muối kẽm cacbonat và nước. ���+��2+�2�→��(���3)2ZnO+CO2+H2O→Zn(HCO3)2
- Phản ứng redox:
- Kẽm oxit có thể tham gia vào các phản ứng redox, đặc biệt là khi nó tương tác với các chất khử như hidro, tạo ra kẽm và nước. ���+2�2→��+�2�ZnO+2H2→Zn+H2O
- Tính chất phản ứng với nhiệt độ:
- Kẽm oxit có khả năng phản ứng với nhiệt độ cao, chẳng hạn như trong quá trình tổng hợp và sintering (quá trình nung chảy) để tạo ra các sản phẩm kẽm oxi-kẽm.
3. Ứng dụng trong công nghiệp:
- Ngành sản xuất cao su:
- ZnO được sử dụng làm chất tăng cường trong quá trình sản xuất cao su, giúp cải thiện độ bám dính, độ đàn hồi và chống nứt của sản phẩm cao su.
- Ngành sản xuất dầu mỡ và mỹ phẩm:
- Zinc Oxide thường được thêm vào các sản phẩm dầu mỡ và mỹ phẩm để cải thiện độ bền và độ trắng.
- Sơn và mực in:
- ZnO được sử dụng làm chất chống tia UV trong sơn và mực in, giúp bảo vệ bề mặt sơn khỏi tác động của tia UV và tăng tính bền màu.
- Ngành sản xuất nhựa:
- ZnO được thêm vào nhựa để cải thiện độ bền, chống nứt và chống tác động của tia UV.
- Ngành sản xuất điện tử:
- Zinc Oxide có tính chất semiconductor, được sử dụng trong việc sản xuất các linh kiện điện tử như varistors, diodes, và các cảm biến.
- Ngành sản xuất pin:
- ZnO được sử dụng trong pin zinc-carbon và pin ion-liti để cải thiện hiệu suất và độ ổn định.
- Chế biến thực phẩm:
- Zinc Oxide có thể được sử dụng làm phụ gia thức ăn cho gia súc để cung cấp khoáng chất zinc cần thiết cho sức khỏe động vật.
- Ngành sản xuất gốm sứ:
- ZnO được sử dụng trong ngành sản xuất gốm sứ để cải thiện độ trong, độ bóng và tính chất cơ học của sản phẩm.
- Chế biến nước:
- Zinc Oxide được sử dụng trong các hệ thống xử lý nước để loại bỏ các chất độc hại như kim loại nặng và vi khuẩn.
- Chế biến gỗ:
- ZnO được thêm vào các sản phẩm chế biến gỗ để bảo vệ chúng khỏi tác động của nước và tia UV.
Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng kẽm oxit:
- Tránh hít phải kẽm oxit.
- Nếu tiếp xúc với kẽm oxit, rửa sạch vùng da tiếp xúc bằng nước và xà phòng.
Nếu hít phải kẽm oxit, hãy đi ra ngoài trời và hít thở không khí trong lành. Nếu có triệu chứng khó thở, hãy đến gặp bác sĩ.